聚
一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
14
个
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
球迷们聚集在球场看比赛。
Fan hâm mộ bóng đá tập trung tại sân vận động để xem trận đấu.
2
圣诞节是一个家人团聚的节日。
Giáng Sinh là một ngày lễ dành cho sự đoàn tụ gia đình.
3
七手八脚地准备聚会真是忙乱。
Chuẩn bị cho bữa tiệc một cách hấp tấp thật là hỗn loạn.
4
以往,我们会在这个时间聚在一起。
Trước đây, chúng tôi thường tụ họp vào lúc này.
5
在聚会上,她表现得很大方。
Trong bữa tiệc, cô ấy tỏ ra rất rộng lượng.
6
成千上万的人聚集在广场上。
Hàng nghìn người tụ tập trên quảng trường.
7
周末我们常常聚在一起打牌。
Cuối tuần chúng tôi thường tụ tập chơi bài.
8
因为他的离开,聚会变得很扫兴。
Vì sự ra đi của anh ấy, bữa tiệc trở nên rất chán nản.
9
家庭聚会上,大家都有说有笑。
Trong bữa tiệc gia đình, mọi người đều nói và cười với nhau.