团聚
tuánjù
đoàn tụ
Hán việt: đoàn tụ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shèngdànjiéshìyígèjiāréntuánjù团聚dejiérì
Giáng Sinh là một ngày lễ dành cho sự đoàn tụ gia đình.

Từ đã xem