Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 团聚
团聚
tuánjù
đoàn tụ
Hán việt:
đoàn tụ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 团聚
团
【tuán】
đoàn, nhóm, đội (lượng từ cho đoàn thể)
聚
【jù】
Tụ họp, tập hợp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 团聚
Luyện tập
Ví dụ
1
shèngdànjié
圣
诞
节
shì
是
yígè
一
个
jiā
家
rén
人
tuánjù
团聚
de
的
jiérì
节
日
。
Giáng Sinh là một ngày lễ dành cho sự đoàn tụ gia đình.
Từ đã xem