聚集
jùjí
Tụ họp, tập trung
Hán việt: tụ tập
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qiúmímenjùjí聚集zàiqiúchǎngkànbǐsài
Fan hâm mộ bóng đá tập trung tại sân vận động để xem trận đấu.
2
chéngqiānshàngwànderénjùjí聚集zàiguǎngchǎng广shàng
Hàng nghìn người tụ tập trên quảng trường.

Từ đã xem