Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 聚集
聚集
jùjí
Tụ họp, tập trung
Hán việt:
tụ tập
Lượng từ:
群
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 聚集
聚
【jù】
Tụ họp, tập hợp
集
【jí】
bộ sưu tập, tập hợp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 聚集
Luyện tập
Ví dụ
1
qiúmí
球
迷
men
们
jùjí
聚集
zài
在
qiúchǎng
球
场
kàn
看
bǐsài
比
赛
。
Fan hâm mộ bóng đá tập trung tại sân vận động để xem trận đấu.
2
chéngqiānshàngwàn
成
千
上
万
de
的
rén
人
jùjí
聚集
zài
在
guǎngchǎng
广
场
shàng
上
。
Hàng nghìn người tụ tập trên quảng trường.
Từ đã xem