Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 熊
熊
xióng
Con gấu
Hán việt:
hùng
Nét bút
フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
Số nét
14
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 熊
Luyện tập
Từ ghép
熊猫
xióngmāo
Con gấu trúc
北极熊
běijíxióng
Con gấu Bắc cực
Ví dụ
1
xióngmāo
熊
猫
de
的
zhǔshí
主
食
shì
是
zhúyè
竹
叶
。
Thức ăn chính của gấu trúc là lá trúc.
2
zhè
这
shì
是
wǒ
我
xīnài
心
爱
de
的
xiǎoxióng
小
熊
。
Đây là chú gấu bông yêu quý của tôi.