Chi tiết từ vựng

【xióng】

heart
Nghĩa từ: Con gấu
Hán việt: hùng
Lượng từ: 只
Nét bút: フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
Tổng số nét: 14
Loai từ:
Từ ghép:

xióng māo

Con gấu trúc

běi jí xióng

北极

Con gấu Bắc cực

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?