Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 北极熊
北极熊
běijíxióng
Con gấu Bắc cực
Hán việt:
bắc cấp hùng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 北极熊
北
【běi】
phía bắc
极
【jí】
cực kỳ, tột cùng
熊
【xióng】
Con gấu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 北极熊
Luyện tập
Ví dụ
1
běijíxióng
北极熊
shēnghuó
生
活
zài
在
běijí
北
极
dìqū
地
区
。
Gấu Bắc Cực sống ở khu vực Bắc Cực.
2
běijíxióng
北极熊
shì
是
ròushíxìng
肉
食
性
dòngwù
动
物
。
Gấu Bắc Cực là động vật ăn thịt.
3
yóuyú
由
于
quánqiú
全
球
biànnuǎn
变
暖
,
běijíxióng
北极熊
de
的
shēngcúnhuánjìng
生
存
环
境
shòudào
受
到
wēixié
威
胁
。
Do ấm lên toàn cầu, môi trường sống của gấu Bắc Cực đang bị đe dọa.