北极熊
běijíxióng
Con gấu Bắc cực
Hán việt: bắc cấp hùng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
běijíxióng北极熊shēnghuózàiběijídìqū
Gấu Bắc Cực sống ở khu vực Bắc Cực.
2
běijíxióng北极熊shìròushíxìngdòngwù
Gấu Bắc Cực là động vật ăn thịt.
3
yóuyúquánqiúbiànnuǎnběijíxióng北极熊deshēngcúnhuánjìngshòudàowēixié
Do ấm lên toàn cầu, môi trường sống của gấu Bắc Cực đang bị đe dọa.