lòu
Rò rỉ, chảy nhỏ giọt
Hán việt: lâu
丶丶一フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
14
HSK1

Ví dụ

1
gùyìlòudiàolezhòngyàodexìnxī
Anh ấy cố tình bỏ lỡ thông tin quan trọng.

Từ đã xem