漏掉
lòudiào
Bỏ sót
Hán việt: lâu trạo
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
gùyìlòudiào漏掉lezhòngyàodexìnxī
Anh ấy cố tình bỏ lỡ thông tin quan trọng.

Từ đã xem