Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 歉
歉
qiàn
Xin lỗi; hối tiếc
Hán việt:
khiểm
Nét bút
丶ノ一フ一一丨丨ノ丶ノフノ丶
Số nét
14
Lượng từ:
道
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 歉
Từ ghép
道歉
dàoqiàn
Xin lỗi
抱歉
bàoqiàn
Xin lỗi, cảm thấy tiếc
Ví dụ
1
fēicháng
非
常
bàoqiàn
抱
歉
,
wǒ
我
chídào
迟
到
le
了
。
Rất xin lỗi, tôi đã đến muộn.