Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 抱歉
抱歉
bàoqiàn
Xin lỗi, cảm thấy tiếc
Hán việt:
bào khiểm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 抱歉
抱
【bào】
ôm, giữ, bế
歉
【qiàn】
Xin lỗi; hối tiếc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 抱歉
Ví dụ
1
fēicháng
非
常
bàoqiàn
抱歉
wǒ
我
chídào
迟
到
le
了
。
Rất xin lỗi, tôi đã đến muộn.