Chi tiết từ vựng

道歉 【dàoqiàn】

heart
(Phân tích từ 道歉)
Nghĩa từ: Xin lỗi
Hán việt: đáo khiểm
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

wǒyào
我要
xiàng
dàoqiàn
道歉
I want to apologize to you.
Tôi muốn xin lỗi bạn.
méiyǒu
没有
zhēnxīn
真心
dàoqiàn
道歉
He didn't apologize sincerely.
Anh ấy không chân thành xin lỗi.
dàoqiàn
道歉
dehuà
的话
xiànzài
现在
shuō
hái
bùwǎn
不晚。
It's not too late to apologize now.
Bây giờ nói lời xin lỗi vẫn chưa muộn.
Bình luận