道歉
dàoqiàn
Xin lỗi
Hán việt: đáo khiểm
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒyàoxiàngdàoqiàn道歉
Tôi muốn xin lỗi bạn.
2
méiyǒuzhēnxīndàoqiàn道歉
Anh ấy không chân thành xin lỗi.
3
dàoqiàn道歉dehuàxiànzàishuōháibùwǎn
Bây giờ nói lời xin lỗi vẫn chưa muộn.