Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 道歉
道歉
dàoqiàn
Xin lỗi
Hán việt:
đáo khiểm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 道歉
歉
【qiàn】
Xin lỗi; hối tiếc
道
【dào】
câu (lượng từ cho câu hỏi, mệnh lệnh)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 道歉
Ví dụ
1
wǒyào
我
要
xiàng
向
nǐ
你
dàoqiàn
道歉
Tôi muốn xin lỗi bạn.
2
tā
他
méiyǒu
没
有
zhēnxīn
真
心
dàoqiàn
道歉
Anh ấy không chân thành xin lỗi.
3
dàoqiàn
道歉
dehuà
的
话
xiànzài
现
在
shuō
说
hái
还
bùwǎn
不
晚
。
Bây giờ nói lời xin lỗi vẫn chưa muộn.