Chi tiết từ vựng

Từ vựng
Ngữ pháp

你好 【nǐhǎo】

heart
(Phân tích từ 你好)
Nghĩa từ: Xin chào
Hán việt: nhĩ hiếu
Hình ảnh:
你好 你好
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

nǐhǎo
你好
ma
?
?
How are you?
Bạn khỏe không?
nǐhǎo
你好
ma
?
?
How are you?
Bạn có khỏe không?
zǎoshànghǎo
早上好,
nǐhǎo
你好
ma
?
?
Good morning, how are you?
Chào buổi sáng, bạn có khỏe không?
dāng
jìnlái
进来
shí
时,
tāshuō
她说
nǐhǎo
你好
When he came in, she said: "Hello!"
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
nǐhǎo
你好
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
ma
?
?
Hello, can I help you?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
zǒu
dào
qiánmiàn
前面
shuō
nǐhǎo
你好
He walked up to me and said: "Hello!"
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
nǐhǎo
你好
xiǎng
wèn
yígè
一个
wèntí
问题
Hello, I'd like to ask a question.
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
nǐhǎo
你好
ma
?
?
Are you well?
Bạn khỏe không?
nǐhǎo
你好
ya
呀!
Hello there!
Chào bạn nhé!
nǐhǎo
你好
ma
吗?
How are you?
Bạn khỏe không?
nǐhǎo
你好
shì
lǐmíng
李明。
Hello, I am Li Ming.
Chào bạn, tôi là Lý Minh.
nǐhǎo
你好
ma
吗?
How are you?
Bạn khỏe không?
nǐhǎo
你好
jīntiāntiānqì
今天天气
zěnmeyàng
怎么样?
Hello, how is the weather today?
Chào bạn, thời tiết hôm nay thế nào?
nǐhǎo
你好
zuìjìn
最近
zěnmeyàng
怎么样?
Hello, how have you been recently?
Chào bạn, gần đây bạn thế nào?
nǐhǎo
你好
kěyǐ
可以
bāng
yígè
一个
mángma
忙吗?
Hello, can you do me a favor?
Chào bạn, bạn có thể giúp tôi một chút được không?
Bình luận