你好
nǐhǎo
xin chào, chào bạn/anh/chị
Hán việt: nhĩ hiếu
HSK1
Danh từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
hǎo?
Bạn khỏe không?
2
hǎo?
Bạn có khỏe không?
3
zǎoshànghǎohǎo?
Chào buổi sáng, bạn có khỏe không?
4
hǎokěyǐbāngzhù?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
5
hǎoxiǎngwènwèntí
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
6
hǎo?
Bạn khỏe không?
7
hǎo
Chào bạn nhé!
8
hǎo
Bạn khỏe không?
9
hǎoshìlǐmíng
Chào bạn, tôi là Lý Minh.
10
hǎo
Bạn khỏe không?
11
hǎojīntiāntiānqìzěnmeyàng
Chào bạn, thời tiết hôm nay thế nào?
12
hǎozuìjìnzěnmeyàng
Chào bạn, gần đây bạn thế nào?

Từ đã xem

AI