Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
当然
【當然】
【dāng rán】
(Phân tích từ 当然)
Nghĩa từ:
Đương nhiên
Hán việt:
đang nhiên
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Trạng từ
Ví dụ:
tā
他
dāngrán
当然
zhīdào
知道
zhèjiàn
这件
shì
事。
Anh ấy đương nhiên biết chuyện này.
dāngrán
当然
,
wǒhuì
我会
cānjiā
参加
pàiduì
派对。
Đương nhiên, tôi sẽ tham gia bữa tiệc.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send