Chi tiết từ vựng

【nèn】

heart
Nghĩa từ: Không dai; mềm
Hán việt: nộn
Nét bút: フノ一一丨フ一丨ノ丶ノ一ノ丶
Tổng số nét: 14
Loai từ:
Được cấu thành từ:
  • : phụ nữ, nữ

  • chì: sắc lệnh, chỉ thị

Từ ghép:

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?