Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 膏
膏
gāo
Cao; mỡ, kem bôi
Hán việt:
cao
Nét bút
丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
Số nét
14
Lượng từ:
支
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 膏
Luyện tập
Từ ghép
牙膏
yágāo
Kem đánh răng
石膏
shígāo
Bó bột
Ví dụ
1
tā
她
jǐyágāo
挤
牙
膏
。
Cô ấy bóp kem đánh răng.
2
tā
他
de
的
jiǎo
脚
shòushāng
受
伤
le
了
,
xūyào
需
要
dǎ
打
shígāo
石
膏
。
Chân anh ấy bị thương, cần phải bó bột.
3
wǒ
我
dǎ
打
shígāo
石
膏
hòu
后
bùnéng
不
能
zǒulù
走
路
。
Tôi không thể đi lại sau khi bó bột.
4
nǐ
你
dǎ
打
shígāo
石
膏
duōchángshíjiān
多
长
时
间
le
了
?
Bạn bó bột đã bao lâu rồi?