Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 石膏
石膏
shígāo
Bó bột
Hán việt:
thạch cao
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 石膏
石
【shí】
Đá
膏
【gāo】
Cao; mỡ, kem bôi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 石膏
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
jiǎo
脚
shòushāng
受
伤
le
了
,
xūyào
需
要
dǎ
打
shígāo
石膏
Chân anh ấy bị thương, cần phải bó bột.
2
wǒ
我
dǎ
打
shígāo
石膏
hòu
后
bùnéng
不
能
zǒulù
走
路
。
Tôi không thể đi lại sau khi bó bột.
3
nǐ
你
dǎ
打
shígāo
石膏
duōchángshíjiān
多
长
时
间
le
了
?
Bạn bó bột đã bao lâu rồi?