碟
一ノ丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
14
碗
HSK1
Thông tin lượng từ
碟
Lượng từ dùng đếm các đĩa nhỏ, đĩa gia vị hoặc đĩa đựng món ăn kèm.
Cấu trúc: [Số lượng] + 碟 + [Danh từ chỉ đĩa nhỏ/phụ gia vị]
Ví dụ sử dụng:
一碟酱油
một đĩa xì dầu
一碟花生米
một đĩa lạc rang
一碟小菜
một đĩa đồ nhắm
一碟豆腐
một đĩa đậu phụ
一碟腊肠
một đĩa lạp xưởng
Từ ghép
Ví dụ
1
这个碟子是我妈妈的最爱。
Cái đĩa này là thứ yêu thích nhất của mẹ tôi.
2
请把碟子洗干净。
Hãy rửa sạch cái đĩa.
3
我昨天买了一碟新电影。
Tôi đã mua một đĩa phim mới hôm qua.