Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 碟
碟
dié
Đĩa đựng chén
Hán việt:
điệp
Nét bút
一ノ丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
Số nét
14
Lượng từ:
碗
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 碟
Từ ghép
飞碟
fēidié
Đĩa bay, UFO
碟子
diézi
Đĩa, chén
Ví dụ
1
zhège
这
个
diézǐ
碟
子
shì
是
wǒ
我
māma
妈
妈
de
的
zuì
最
ài
爱
。
Cái đĩa này là thứ yêu thích nhất của mẹ tôi.
2
qǐng
请
bǎ
把
diézǐ
碟
子
xǐ
洗
gānjìng
干
净
。
Hãy rửa sạch cái đĩa.
3
wǒ
我
zuótiān
昨
天
mǎi
买
le
了
yīdié
一
碟
xīn
新
diànyǐng
电
影
。
Tôi đã mua một đĩa phim mới hôm qua.