Chi tiết từ vựng

【dié】

heart
Nghĩa từ: Đĩa đựng chén
Hán việt: điệp
Lượng từ: 碗
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
Tổng số nét: 14
Loai từ:
Từ ghép:

fēidié

Đĩa bay, UFO

diézi

Đĩa, chén

Ví dụ:

zhège
这个
diézǐ
shì
māma
妈妈
de
zuì
ài
爱。
This plate is my mother's favorite.
Cái đĩa này là thứ yêu thích nhất của mẹ tôi.
qǐng
diézǐ
gānjìng
干净。
Please wash the dish clean.
Hãy rửa sạch cái đĩa.
zuótiān
昨天
mǎi
le
yīdié
xīn
diànyǐng
电影。
I bought a new movie disc yesterday.
Tôi đã mua một đĩa phim mới hôm qua.
Bình luận