Chi tiết từ vựng

【dié】

heart
Nghĩa từ: Đĩa đựng chén
Hán việt: điệp
Lượng từ: 碗
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
Tổng số nét: 14
Loai từ:
Từ ghép:

fēi dié

Đĩa bay, UFO

dié zǐ

Đĩa, chén

Ví dụ:

Bình luận