Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 飞碟
飞碟
fēidié
Đĩa bay, UFO
Hán việt:
phi điệp
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 飞碟
碟
【dié】
Đĩa đựng chén
飞
【fēi】
bay, bay lượn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 飞碟
Ví dụ
1
tā
他
shuō
说
tā
他
kàndào
看
到
le
了
yīzhī
一
只
fēidié
飞碟
Anh ấy nói rằng anh ấy đã thấy một đĩa bay.
2
fēidié
飞碟
zài
在
tiānkōng
天
空
zhōng
中
kuàisù
快
速
yídòng
移
动
。
Đĩa bay di chuyển nhanh chóng trên bầu trời.
3
hěnduō
很
多
rén
人
xiāngxìn
相
信
fēidié
飞碟
de
的
cúnzài
存
在
。
Nhiều người tin vào sự tồn tại của đĩa bay.