Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 碟子
碟子
diézi
Đĩa, chén
Hán việt:
điệp tí
Lượng từ:
盘
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 碟子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
碟
【dié】
Đĩa đựng chén
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 碟子
Ví dụ
1
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
nàge
那
个
diézǐ
碟子
Làm ơn đưa cho tôi cái đĩa kia.
2
zhèxiē
这
些
diézǐ
碟子
hěnpiàoliàng
很
漂
亮
。
Những cái đĩa này rất đẹp.
3
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
qīngxǐ
清
洗
suǒyǒu
所
有
de
的
diézǐ
碟子
Chúng tôi cần rửa sạch tất cả các đĩa.