好看
hǎokàn
đẹp, đẹp mắt, dễ nhìn
Hán việt: hiếu khan
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègeguāngpánshàngyǒuhěnduōhǎokàn好看dediànyǐng
Trong đĩa CD này có nhiều bộ phim hay.
2
zhèjiànyīfúhěnhǎokàn好看a
Bộ quần áo này đẹp quá nhỉ!
3
zhèběnshūhěnhǎokàn好看
Cuốn sách này rất hay.
4
chuān穿deqúnzǐzhēnhǎokàn好看
Chiếc váy cô ấy mặc rất đẹp.
5
zhèbùdiànyǐngfēichánghǎokàn好看yīnggāikàn
Bộ phim này rất hay, bạn nên xem.
6
zhèfúhuàzhēnhǎokàn好看
Bức tranh này thật đẹp.
7
zhèduìěrhuánzhēnhǎokàn好看
Đôi bông tai này thật đẹp.
8
xiàodeshíhòuzhēnhǎokàn好看
Bạn trông thật xinh đẹp khi bạn cười.
9
hǎokàn好看deyīfúduōdeshì
Có rất nhiều quần áo đẹp.
10
dàjiādōushuōzhèbùdiànyǐnghěnhǎokàn好看kànlezhīhòuguǒránjuédefēichángjīngcǎi
Mọi người đều nói bộ phim này rất hay, sau khi xem tôi quả nhiên thấy nó rất tuyệt vời.
11
zhèbùdiànyǐngfēichánghǎokàn好看shènzhìyǐjīngkànleliǎngbiàn
Bộ phim này rất hay, tôi thậm chí đã xem nó hai lần.