Chi tiết từ vựng

好看 【hǎo kàn】

heart
(Phân tích từ 好看)
Nghĩa từ: Đẹp, hấp dẫn, hay
Hán việt: hiếu khan
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

zhè
běnshū
本书
hěn
hǎokàn
好看
Cuốn sách này rất hay.
chuān
穿
de
qúnzǐ
裙子
zhēn
hǎokàn
好看
Chiếc váy cô ấy mặc rất đẹp.
zhèbù
这部
diànyǐng
电影
fēicháng
非常
hǎokàn
好看
yīnggāi
应该
kàn
看。
Bộ phim này rất hay, bạn nên xem.
zhèfú
这幅
huà
zhēn
hǎokàn
好看
Bức tranh này thật đẹp.
zhè
duì
ěrhuán
耳环
zhēn
hǎokàn
好看
Đôi bông tai này thật đẹp.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu