Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 潜
【潛】
潜
qián
lặn, ẩn náu
Hán việt:
tiềm
Nét bút
丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Số nét
15
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 潜
Từ ghép
潜水
qiánshuǐ
Lặn
潜入
qiánrù
Lẻn vào
Ví dụ
1
xiǎotōu
小
偷
qiánrù
潜
入
le
了
yínháng
银
行
。
Tên trộm đã lẻn vào ngân hàng.