qián
lặn, ẩn náu
Hán việt: tiềm
丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
15
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xiǎotōuqiánrùleyínháng
Tên trộm đã lẻn vào ngân hàng.