Chi tiết từ vựng

潜入 【qián rù】

heart
(Phân tích từ 潜入)
Nghĩa từ: Lẻn vào
Hán việt: tiềm nhập
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你