Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 潜入
潜入
qiánrù
Lẻn vào
Hán việt:
tiềm nhập
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 潜入
入
【rù】
Vào
潜
【qián】
lặn, ẩn náu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 潜入
Ví dụ
1
xiǎotōu
小
偷
qiánrù
潜入
le
了
yínháng
银
行
。
Tên trộm đã lẻn vào ngân hàng.