各种各样
gèzhǒnggèyàng
đủ loại, đa dạng
Hán việt: các chúng các dạng
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèjiādiànmàizhòngyàngdeyīfú
Cửa hàng này bán đủ loại quần áo.
2
wǒmenxūyàozhòngyàngdeyìjiàn
Chúng tôi cần đa dạng ý kiến.
3
yīnyuèhuìshàngyǎnzòulezhòngyàngdeyuèqì
Buổi hòa nhạc đã trình diễn đủ loại nhạc cụ.
4
zàidiànkěyǐmǎidàozhòngyàngdefúzhuāng
Ở cửa hàng đó có thể mua được đủ loại quần áo

Từ đã xem

AI