Chi tiết từ vựng

各种各样 【各種各樣】【gèzhǒnggèyàng】

heart
(Phân tích từ 各种各样)
Nghĩa từ: đủ loại, đa dạng
Hán việt: các chúng các dạng
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

zhèjiā
这家
diànmài
店卖
gèzhǒnggèyàng
各种各样
de
yīfú
衣服。
This shop sells all kinds of clothes.
Cửa hàng này bán đủ loại quần áo.
wǒmen
我们
xūyào
需要
gèzhǒnggèyàng
各种各样
de
yìjiàn
意见。
We need various opinions.
Chúng tôi cần đa dạng ý kiến.
yīnyuèhuì
音乐会
shàng
yǎnzòu
演奏
le
gèzhǒnggèyàng
各种各样
de
yuèqì
乐器。
The concert featured all kinds of musical instruments.
Buổi hòa nhạc đã trình diễn đủ loại nhạc cụ.
zài
nàge
那个
diànlǐ
店里
kěyǐ
可以
mǎidào
买到
gèzhǒnggèyàng
各种各样
de
fúzhuāng
服装。
You can buy all kinds of clothing in that store.
Ở cửa hàng đó có thể mua được đủ loại quần áo
Bình luận