Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 嘴
嘴
zuǐ
Miệng
Hán việt:
chuỷ
Nét bút
丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
Số nét
16
Lượng từ:
张, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 嘴
Từ ghép
嘴唇
zuǐchún
Môi
嘴巴
zuǐba
Miệng
Ví dụ
1
zhāngkāi
张
开
nǐ
你
de
的
zuǐba
嘴
巴
。
Mở miệng ra nào.
2
bùyào
不
要
suíbiàn
随
便
chāzuǐ
插
嘴
。
Đừng bất cứ lúc nào cũng chen vào cuộc nói chuyện.