Chi tiết từ vựng
嘴 【zuǐ】


Nghĩa từ: Miệng
Hán việt: chuỷ
Lượng từ:
张, 个
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
Tổng số nét: 16
Loai từ:
Từ ghép:
Ví dụ:
张开
你
的
嘴巴。
Open your mouth.
Mở miệng ra nào.
不要
随便
插嘴。
Don't interrupt the conversation at will.
Đừng bất cứ lúc nào cũng chen vào cuộc nói chuyện.
Bình luận