Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
嘴 【zuǐ】
Nghĩa từ:
Miệng
Hán việt:
chuỷ
Lượng từ: 张, 个
Nét bút:
丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
Tổng số nét:
16
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về cơ thể người
Loai từ:
Được cấu thành từ:
口
觜
Từ ghép:
zuǐ chún
嘴
唇
Môi
zuǐ bā
嘴
巴
Miệng
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send