Chi tiết từ vựng

【zuǐ】

heart
Nghĩa từ: Miệng
Hán việt: chuỷ
Lượng từ: 张, 个
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
Tổng số nét: 16
Loai từ:
Từ ghép:

zuǐ chún

Môi

zuǐ bā

Miệng

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?