zuǐ
Miệng
Hán việt: chuỷ
丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
16
张, 个
HSK1

Ví dụ

1
zhāngkāidezuǐbā
Mở miệng ra nào.
2
yàosuíbiàn便chāzuǐ
Đừng bất cứ lúc nào cũng chen vào cuộc nói chuyện.

Từ đã xem