Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 嘴唇
嘴唇
zuǐchún
Môi
Hán việt:
chuỷ chấn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 嘴唇
唇
【chún】
môi
嘴
【zuǐ】
Miệng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 嘴唇
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
de
的
zuǐchún
嘴唇
fēicháng
非
常
hóng
红
。
Đôi môi của cô ấy rất đỏ.
2
hánlěng
寒
冷
de
的
tiānqì
天
气
shǐ
使
wǒ
我
de
的
zuǐchún
嘴唇
gàn
干
liè
裂
。
Thời tiết lạnh khiến môi tôi nứt nẻ.
3
tā
他
qīngqīng
轻
轻
dì
地
wěn
吻
le
了
yīxià
一
下
tā
她
de
的
zuǐchún
嘴唇
Anh ấy nhẹ nhàng hôn lên môi cô ấy.
Từ đã xem