嘴唇
zuǐchún
Môi
Hán việt: chuỷ chấn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dezuǐchún嘴唇fēichánghóng
Đôi môi của cô ấy rất đỏ.
2
hánlěngdetiānqìshǐ使dezuǐchún嘴唇gànliè
Thời tiết lạnh khiến môi tôi nứt nẻ.
3
qīngqīngwěnleyīxiàdezuǐchún嘴唇
Anh ấy nhẹ nhàng hôn lên môi cô ấy.

Từ đã xem