Chi tiết từ vựng

嘴巴 【zuǐ bā】

heart
(Phân tích từ 嘴巴)
Nghĩa từ: Miệng
Hán việt: chuỷ ba
Lượng từ: 张
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你