Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 嘴巴
嘴巴
zuǐba
Miệng
Hán việt:
chuỷ ba
Lượng từ:
张
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 嘴巴
嘴
【zuǐ】
Miệng
巴
【bā】
mong, ước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 嘴巴
Luyện tập
Ví dụ
1
zhāngkāi
张
开
nǐ
你
de
的
zuǐbā
嘴巴
Mở miệng ra nào.
Từ đã xem