Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 横
【橫】
横
héng
Ngang, chéo
Hán việt:
hoành
Nét bút
一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Số nét
15
Lượng từ:
条
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 横
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
横梁
héngliáng
Xà ngang
横幅
héngfú
Băng rôn
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
zài
在
huìchǎng
会
场
bùzhì
布
置
yīxiē
一
些
héngfú
横
幅
。
Chúng ta cần trang trí một vài băng rôn trong hội trường.
2
tā
她
shì
是
yī
一
wèi
位
cáihuáhéngyì
才
华
横
溢
de
的
huà
画
jiā
家
。
Cô ấy là một họa sĩ tài năng.
Từ đã xem