héng
Ngang, chéo
Hán việt: hoành
一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
15
HSK1

Ví dụ

1
wǒmenxūyàozàihuìchǎngbùzhìyīxiēhéngfú
Chúng ta cần trang trí một vài băng rôn trong hội trường.
2
shìwèicáihuáhéngyìdehuàjiā
Cô ấy là một họa sĩ tài năng.

Từ đã xem