横梁
héngliáng
Xà ngang
Hán việt: hoành lương
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiànzhùshījuédìngzēngjiāyígèhéngliáng横梁láizhīchēngwūdǐng
Kiến trúc sư quyết định thêm một dầm ngang để chống đỡ mái nhà.
2
zhègèhéngliáng横梁shìyóugāngtiězhìchéngfēichángjiāngù
Dầm ngang này được làm từ thép, rất kiên cố.
3
zàizhuāngxiūguòchéngzhōngtāmenfāxiàngēnhéngliáng横梁xūyàobèitìhuàn
Trong quá trình cải tạo, họ phát hiện ra rằng một dầm ngang cần được thay thế.

Từ đã xem