横梁
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 横梁
Ví dụ
1
建筑师决定增加一个横梁来支撑屋顶。
Kiến trúc sư quyết định thêm một dầm ngang để chống đỡ mái nhà.
2
这个横梁是由钢铁制成,非常坚固。
Dầm ngang này được làm từ thép, rất kiên cố.
3
在装修过程中,他们发现一根横梁需要被替换。
Trong quá trình cải tạo, họ phát hiện ra rằng một dầm ngang cần được thay thế.