横幅
héngfú
Băng rôn
Hán việt: hoành bức
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenxūyàozàihuìchǎngbùzhìyīxiēhéngfú横幅
Chúng ta cần trang trí một vài băng rôn trong hội trường.

Từ đã xem