Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 横幅
横幅
héngfú
Băng rôn
Hán việt:
hoành bức
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 横幅
幅
【fú】
bức, tấm, miếng (dùng để chỉ vật dài hoặc vật phẳng, thường là vải, tranh, ảnh)
横
【héng】
Ngang, chéo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 横幅
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
zài
在
huìchǎng
会
场
bùzhì
布
置
yīxiē
一
些
héngfú
横幅
Chúng ta cần trang trí một vài băng rôn trong hội trường.
Từ đã xem