稿
gǎo
bản thảo, bản viết tay
Hán việt: cảo
ノ一丨ノ丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
15
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenxūyàogǎojiàn稿tíjiāogěizǒngbiānshěnyuè
Chúng tôi cần nộp bản thảo cho tổng biên tập xem xét.
2
wǒyàowèizhècìbǐsàitóugǎo稿
Tôi muốn gửi bài cho cuộc thi này.
3
tāmenzhèngzàixúnzhǎoyǒucáihuádezuòzhětóugǎo稿
Họ đang tìm kiếm các tác giả tài năng để gửi bài.
4
zhèfènzázhìjiēshòuzàixiàn线tóugǎo稿
Tạp chí này chấp nhận bài gửi trực tuyến.