Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 稿子
稿子
gǎozi
Bản thảo, dự thảo
Hán việt:
cảo tí
Lượng từ:
篇
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 稿子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
稿
【gǎo】
bản thảo, bản viết tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 稿子
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèpiān
这
篇
gǎozǐ
稿子
nǐ
你
kànguò
看
过
lema
了
吗
?
Bạn đã xem bản thảo này chưa?
2
wǒ
我
zhèngzài
正
在
xiūgǎi
修
改
wǒ
我
de
的
gǎozǐ
稿子
Tôi đang chỉnh sửa bản thảo của mình.
3
tā
她
tíjiāo
提
交
le
了
yígè
一
个
hěn
很
hǎo
好
de
的
gǎozǐ
稿子
Cô ấy đã nộp một bản thảo rất tốt.