稿子
gǎozi
Bản thảo, dự thảo
Hán việt: cảo tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèpiāngǎozǐ稿子kànguòlema
Bạn đã xem bản thảo này chưa?
2
zhèngzàixiūgǎidegǎozǐ稿子
Tôi đang chỉnh sửa bản thảo của mình.
3
tíjiāoleyígèhěnhǎodegǎozǐ稿子
Cô ấy đã nộp một bản thảo rất tốt.