Chi tiết từ vựng

打折 【dǎzhé】

heart
(Phân tích từ 打折)
Nghĩa từ: Giảm giá
Hán việt: tá chiết
Cấp độ: HSK2

Ví dụ:

zhèjiā
这家
shāngdiàn
商店
zhèngzài
正在
dǎzhé
打折
Cửa hàng này đang giảm giá.
zhōumò
周末
de
shíhòu
时候,
hěnduō
很多
shāngdiàn
商店
dōu
huì
dǎzhé
打折
Vào cuối tuần, nhiều cửa hàng đều giảm giá.
zhèshuāng
这双
xiézǐ
鞋子
bāzhé
八折。
Đôi giày này giảm giá 20%.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?