打折
HSK1
Động từ li hợp
Phân tích từ 打折
Ví dụ
1
商店里有很多打折的商品。
Trong cửa hàng có nhiều sản phẩm đang giảm giá.
2
这家店的羽绒服打折
Áo lông vũ ở cửa hàng này đang giảm giá.
3
这家商店正在打折
Cửa hàng này đang giảm giá.
4
周末的时候,很多商店都会打折
Vào cuối tuần, nhiều cửa hàng đều giảm giá.
5
我在打折时买了这件大衣。
Tôi mua chiếc áo khoác này khi đang giảm giá.
6
在折扣季节,顾客们会拥挤在打折区。
Trong mùa giảm giá, khách hàng sẽ chen chúc ở khu vực giảm giá.
7
许多商店在圣诞节前都会打折
Nhiều cửa hàng sẽ giảm giá trước Giáng Sinh.
8
服装店里有很多打折的商品。
Có rất nhiều mặt hàng giảm giá trong các cửa hàng quần áo.