thủy tinh, men màu
Hán việt: li
一一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
14
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bōlíbēicóngzhuōzishàngdiàoxiàláile
Cốc thủy tinh rơi xuống từ trên bàn.
2
xiǎoxīndiǎnzhègèbōlíhěncuìruò
Cẩn thận một chút, cái ly này rất dễ vỡ.

Từ đã xem