今年
jīnnián
năm nay
Hán việt: kim niên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gēgējīnnián今年sānshísuìle
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
2
dedìdìjīnnián今年shísuì
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
3
demèimèijīnnián今年shísuì
Em gái tôi năm nay mười tuổi.
4
jīnnián今年shì2023nián2023
Năm nay là năm 2023.
5
jīnnián今年shì2023nián2023
Năm nay là năm 2023.
6
jīnnián今年dedōngtiānhěnlěng
Mùa đông năm nay rất lạnh.
7
wǒmenjīnnián今年bìyè
Chúng tôi tốt nghiệp năm nay.
8
jīnnián今年duōle
Năm nay bạn bao nhiêu tuổi rồi?
9
denǚérjīnnián今年duōle
Năm nay con gái chị ấy bao nhiêu tuổi ?
10
jīnnián今年èrshísuì
Năm nay tôi hai mươi tuổi.
11
jīnnián今年dezǔfùjiǔshísuìle
Năm nay ông của tôi chín mươi tuổi.
12
jīnnián今年xiǎngchūguólǚyóu
Năm nay tôi muốn đi nước ngoài du lịch.

Từ đã xem