今
ノ丶丶フ
4
古
把
HSK1
Hình ảnh:

Ví dụ
1
今天的云彩白
Mây hôm nay trắng
2
他今天很忙
Anh ấy hôm nay rất bận.
3
今天天气好吗?
Thời tiết hôm nay tốt phải không?
4
今天太热了
Hôm nay quá nóng.
5
今天是爸爸的生日
Hôm nay là sinh nhật của bố.
6
我哥哥今年三十岁了。
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
7
我的弟弟今年十岁
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
8
我的妹妹今年十岁
Em gái tôi năm nay mười tuổi.
9
今天是六月六号。
Hôm nay là ngày 6 tháng 6.
10
今天是星期五。
Hôm nay là thứ sáu.
11
你今天感觉怎么样?
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
12
今天天气真好。
Thời tiết hôm nay thật đẹp.