后年
hòunián
năm sau nữa, năm kia
Hán việt: hấu niên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hòunián后年shì20252025nián
Năm sau nữa là năm 2025.
2
hòunián后年māmājiùtuìxiū退le
Năm sau nữa mẹ tôi sẽ nghỉ hưu.

Từ đã xem