Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 后年
【後年】
后年
hòunián
năm sau nữa, năm kia
Hán việt:
hấu niên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 后年
后
【hòu】
sau, phía sau, về sau
年
【nián】
năm, một năm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 后年
Ví dụ
1
hòu
后
nián
年
shì
是
2025
2
0
2
5
nián
年
。
Năm sau nữa là năm 2025.
2
hòu
后
nián
年
wǒ
我
māma
妈
妈
jiù
就
tuìxiū
退
休
le
了
。
Năm sau nữa mẹ tôi sẽ nghỉ hưu.