霉
一丶フ丨丶丶丶丶ノ一フフ丶一丶
15
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
今天真倒霉,早上起来就摔了一跤。
Hôm nay thật xui xẻo, sáng dậy đã vấp ngã một cái.
2
他倒霉地丢了钱包。
Anh ấy xui xẻo khi đánh rơi ví.
3
倒霉的事情一件接一件。
Những chuyện xui xẻo liên tiếp xảy ra.
4
他倒霉地在面试当天生病了。
Anh ấy xui xẻo ốm ngay vào ngày phỏng vấn.
5
唉,真倒霉!
Ôi, thật là xui xẻo!