Chi tiết từ vựng

发霉 【fāméi】

heart
(Phân tích từ 发霉)
Nghĩa từ: Bị mốc; lên meo
Hán việt: phát my
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?