Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 发霉
发霉
fāméi
Bị mốc; lên meo
Hán việt:
phát my
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 发霉
Ví dụ
1
zhèpiàn
这
片
miànbāo
面
包
yǐjīng
已
经
fāméi
发霉
le
了
。
Miếng bánh mì này đã bị mốc.
2
yīnwèi
因
为
tiānqì
天
气
cháoshī
潮
湿
,
yīfú
衣
服
hěn
很
róngyì
容
易
fāméi
发霉
Vì thời tiết ẩm ướt, quần áo rất dễ bị mốc.
3
nǐ
你
xūyào
需
要
jīngcháng
经
常
jiǎnchá
检
查
shíwù
食
物
,
yǐmiǎn
以
免
tāmen
它
们
fāméi
发霉
Bạn cần kiểm tra thức ăn thường xuyên để tránh chúng bị mốc.