去年
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 去年
Ví dụ
1
去年我去了巴黎。
Năm ngoái tôi đã đi Paris.
2
去年夏天非常热。
Mùa hè năm ngoái rất nóng.
3
去年的冬天非常冷。
Mùa đông năm ngoái rất lạnh.
4
去年我换了工作。
Năm ngoái tôi đổi công việc.
5
我去年开始学滑雪。
Tôi bắt đầu học trượt tuyết từ năm ngoái.
6
我哥哥去年结婚了。
Anh trai tôi đã kết hôn năm ngoái.
7
我的工资是去年的三倍。
Lương của tôi gấp ba lần năm ngoái.
8
今年的销售额是去年的五倍。
Doanh số bán hàng năm nay gấp năm lần năm ngoái.
9
这个慈善机构是去年成立的。
Tổ chức từ thiện này được thành lập vào năm ngoái.
10
这家公司是去年开办的。
Công ty này được mở vào năm ngoái.
11
希望这次的收成能够弥补去年的损失。
Hy vọng mùa màng lần này có thể bù đắp cho những tổn thất của năm ngoái.