Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
去年 【qù nián】
(Phân tích từ 去年)
Nghĩa từ:
Năm ngoái
Hán việt:
khu niên
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
qùnián
去年
qùnián
去年
de
的
de
的
dōngtiān
冬天
dōngtiān
冬天
fēicháng
非常
fēicháng
非常
lěng
冷。
lěng
冷
Mùa đông năm ngoái rất lạnh.
qùnián
去年
qùnián
去年
wǒhuàn
我换
wǒhuàn
我换
le
了
le
了
gōngzuò
工作。
gōngzuò
工作
Năm ngoái tôi đổi công việc.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send