Chi tiết từ vựng

Từ vựng
Ngữ pháp

【qù】

heart
Nghĩa từ: Đi
Hán việt: khu
Từ trái nghĩa:
Hình ảnh:
去 去
Nét bút: 一丨一フ丶
Tổng số nét: 5
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
  • : Riêng tư

  • : Đất

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

qù nián

Năm ngoái

shǎng qù

Lên, đi lên

guò qù

quá khứ

chū qù

ra, đi ra ngoài

jìn qù

đi vào, vào trong

huí qù

Trở về

xià qù

Tiếp tục, đi xuống

shī qù

Mất đi

Ví dụ:

xiǎng
chāoshì
超市。
Tôi muốn đi siêu thị.
qùnián
le
bālí
巴黎。
Năm ngoái tôi đã đi Paris.
wǎnshang
晚上
xiǎng
nǎlǐ
哪里?
Bạn muốn đi đâu vào buổi tối?
tāmen
他们
juédìng
决定
gōngyuán
公园
sànbù
散步。
Họ quyết định đi dạo ở công viên.
yǐjīng
已经
qùguò
nàlǐ
那里
liǎngcì
两次
le
了。
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
qùnián
xiàtiān
夏天
fēicháng
非常
热。
Mùa hè năm ngoái rất nóng.
yuè
mǎi
le
zhètái
这台
diànnǎo
电脑。
Tôi đã mua chiếc máy tính này vào tháng trước.
wèishénme
为什么
bùqù
kànkàn
看看?
Sao bạn không đi xem một chút?
wèn
le
lǎoshī
老师。
Anh ấy đã đi hỏi giáo viên.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?