Hình ảnh:


Từ ghép
Ví dụ
1
你去哪里?
Bạn đi đâu?
2
爸爸每天都去工作
Bố mỗi ngày đều đi làm.
3
我想去超市。
Tôi muốn đi siêu thị.
4
去年我去了巴黎。
Năm ngoái tôi đã đi Paris.
5
你晚上想去哪里?
Bạn muốn đi đâu vào buổi tối?
6
他们决定去公园散步。
Họ quyết định đi dạo ở công viên.
7
我已经去过那里两次了。
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
8
去年夏天非常热。
Mùa hè năm ngoái rất nóng.
9
我去月买了这台电脑。
Tôi đã mua chiếc máy tính này vào tháng trước.
10
你为什么不去看看?
Sao bạn không đi xem một chút?
11
他去问了老师。
Anh ấy đã đi hỏi giáo viên.
12
我需要去银行取钱。
Tôi cần đến ngân hàng để rút tiền.