Chi tiết từ vựng

毕业 【畢業】【bì yè】

heart
(Phân tích từ 毕业)
Nghĩa từ: Tốt nghiệp
Hán việt: tất nghiệp
Cấp độ: HSK2

Ví dụ:

shénme
什么
shíhòu
时候
bìyè
毕业
Bạn tốt nghiệp khi nào?
xiǎng
zài
bìyè
毕业
hòu
guówài
国外
gōngzuò
工作。
Sau khi tốt nghiệp tôi muốn đi làm ở nước ngoài .
xīwàng
希望
bìyè
毕业
hòunéng
后能
zhǎodào
找到
yígè
一个
hǎo
gōngzuò
工作。
Tôi hy vọng sau khi tốt nghiệp sẽ tìm được một công việc tốt.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你