毕业
bìyè
tốt nghiệp
Hán việt: tất nghiệp
HSK1
Động từ li hợp

Ví dụ

1
zhèshìdebìyè毕业zhàopiān
Đây là ảnh tốt nghiệp của tôi.
2
wǒmenjīnniánbìyè毕业
Chúng tôi tốt nghiệp năm nay.
3
shénmeshíhòubìyè毕业
Bạn tốt nghiệp khi nào?
4
xiǎngzàibìyè毕业hòuguówàigōngzuò
Sau khi tốt nghiệp tôi muốn đi làm ở nước ngoài .
5
xīwàngbìyè毕业hòunéngzhǎodàoyígèhǎogōngzuò
Tôi hy vọng sau khi tốt nghiệp sẽ tìm được một công việc tốt.
6
xuéxiàojiāngzàixiàgèyuèjǔxíngbìyèdiǎnlǐ
Trường sẽ tổ chức lễ tốt nghiệp vào tháng tới.