多大
HSK1
Từ để hỏi
Phân tích từ 多大
Ví dụ
1
你多大了?
Bạn bao nhiêu tuổi?
2
今年你多大了?
Năm nay bạn bao nhiêu tuổi rồi?
3
她的女儿今年多大了?
Năm nay con gái chị ấy bao nhiêu tuổi ?
4
你猜我多大了?
Bạn đoán xem tôi bao nhiêu tuổi?
5
你今年多大了?
Bạn bao nhiêu tuổi rồi?
6
许多大学生都在积极地求职。
Nhiều sinh viên đại học đang tích cực tìm kiếm việc làm.