Chi tiết từ vựng

【duō】

heart
Nghĩa từ: nhiều
Hán việt: đa
Từ trái nghĩa:
Hình ảnh:
多
Nét bút: ノフ丶ノフ丶
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

duō shǎo

Bao nhiêu, bao lâu ( thường dùng để hỏi )

chà bù duō

差不

khoảng, gần như, hầu như

hǎo duō

Rất nhiều

duō bàn

Phần lớn

duō me

Làm sao, thế nào

xǔ duō

Nhiều, rất nhiều

duō shù

Đa số, phần lớn

duō jiǔ

Bao lâu

Ví dụ:

yǒu
duōshǎo
qián
钱?
Bạn có bao nhiêu tiền?
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
duōshǎo
qián
钱?
Cái áo này giá bao nhiêu?
zhège
这个
dìfāng
地方
rénduōma
吗?
Chỗ này có đông người không?
de
shū
duōyú
de
的。
Số sách của tôi nhiều hơn của bạn.
yǒu
duōshǎo
shū
书?
Bạn có bao nhiêu quyển sách?
zhèlǐ
这里
de
rén
zhēnduō
Ở đây thật nhiều người .
wǒxiǎng
我想
duōxué
yīxiē
一些
hànyǔ
汉语。
Tôi muốn học thêm một chút tiếng Trung.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu