Bức tường
Hán việt: bích
フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
16
堵, 道
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèmiànqiángbìxūyàochóngxīnfěnshuā
Bức tường này cần được sơn lại.
2
qiángbìshàngguàzheyīfúhuà
Trên tường treo một bức tranh.
3
tāmenyònghòuzhòngdechuāngliángéduànlefángjiānqiángbì
Họ đã dùng rèm dày để ngăn cách giữa phòng và bức tường.
4
tīngshuōgébìdecāntīngxiàzhōuyīyàokāizhāng
Nghe nói nhà hàng bên cạnh sẽ khai trương vào thứ Hai tuần sau.