Chi tiết từ vựng

壁纸 【bì zhǐ】

heart
(Phân tích từ 壁纸)
Nghĩa từ: Giấy dán tường
Hán việt: bích chỉ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?