Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 壁纸
壁纸
bìzhǐ
Giấy dán tường
Hán việt:
bích chỉ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 壁纸
壁
【bì】
Bức tường
纸
【zhǐ】
giấy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 壁纸
Ví dụ
1
wǒyào
我
要
huàn
换
yīzhāng
一
张
xīn
新
de
的
bìzhǐ
壁纸
Tôi muốn thay một tấm hình nền mới.
2
zhèzhāng
这
张
bìzhǐ
壁纸
de
的
yánsè
颜
色
hěn
很
dāpèi
搭
配
nǐ
你
de
的
fángjiān
房
间
。
Màu sắc của tấm hình nền này rất phù hợp với phòng của bạn.
3
bìzhǐ
壁纸
yīnggāi
应
该
zěnme
怎
么
qīngjié
清
洁
ne
呢
?
Hình nền nên được làm sạch như thế nào?