狗
ノフノノフ丨フ一
8
只, 条
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
那只狗很可爱。
Con chó kia rất dễ thương.
2
狗是忠诚的动物。
Chó là động vật trung thành.
3
你属狗吗?
Bạn sinh vào năm con chó phải không?
4
我想养一只狗
Tôi muốn nuôi một con chó.
5
她带着她的狗散步。
Cô ấy dắt con chó của mình đi dạo.
6
小狗跑得很快。
Con chó con chạy rất nhanh.
7
两条狗
Hai con chó.
8
我们的狗总是睡在门口。
Con chó của chúng tôi luôn ngủ ở cửa.
9
他轻轻地摸了摸小狗的头。
Anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve đầu con chó.
10
小狗跳上了沙发。
Chú chó nhỏ nhảy lên ghế sofa.
11
狗喜欢啃骨头。
Chó thích gặm xương.
12
这只狗累了,它在喘气。
Con chó mệt rồi, nó đang thở dốc.