Chi tiết từ vựng

【gǒu】

heart
Nghĩa từ: Chó, con chó
Hán việt: cẩu
Lượng từ: 只, 条
Nét bút: ノフノノフ丨フ一
Tổng số nét: 8
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Từ ghép:

liú gǒu

Dắt chó đi dạo

xiǎo gǒu

chó con

Ví dụ:

gǒu
shì
zhōngchéng
忠诚
de
dòngwù
动物。
Chó là động vật trung thành.
shǔgǒu
ma
吗?
Bạn sinh vào năm con chó phải không?
wǒxiǎngyǎng
我想养
yīzhī
一只
gǒu
Tôi muốn nuôi một con chó.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?