Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
狗 【gǒu】
Nghĩa từ:
Chó, con chó
Hán việt:
cẩu
Lượng từ: 只, 条
Nét bút:
ノフノノフ丨フ一
Tổng số nét:
8
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Từ ghép:
liú gǒu
遛
狗
Dắt chó đi dạo
xiǎo gǒu
小
狗
chó con
Ví dụ:
gǒu
狗
shì
是
zhōngchéng
忠诚
de
的
dòngwù
动物。
Chó là động vật trung thành.
nǐ
你
shǔgǒu
属
狗
ma
吗?
Bạn sinh vào năm con chó phải không?
wǒxiǎngyǎng
我想养
yīzhī
一只
gǒu
狗
。
Tôi muốn nuôi một con chó.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send