Chi tiết từ vựng

遛狗 【liú gǒu】

heart
(Phân tích từ 遛狗)
Nghĩa từ: Dắt chó đi dạo
Hán việt: cẩu
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你