Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 遛狗
遛狗
liù gǒu
Dắt chó đi dạo
Hán việt:
cẩu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 遛狗
Ví dụ
1
měitiān
每
天
xiàwǔ
下
午
wǒ
我
dōu
都
huì
会
qù
去
gōngyuán
公
园
liúgǒu
遛狗
Mỗi chiều tôi đều đưa chó đi dạo ở công viên.
2
liúgǒu
遛狗
shì
是
jiàn
件
hěn
很
fàngsōng
放
松
de
的
shì
事
。
Đưa chó đi dạo là việc rất thư giãn.
3
qǐng
请
jìde
记
得
liúgǒu
遛狗
shíyào
时
要
dàishàng
带
上
gǒuliàn
狗
链
。
Nhớ mang theo dây dắt khi dẫn chó đi dạo nhé.