遛狗
liù gǒu
Dắt chó đi dạo
Hán việt: cẩu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
měitiānxiàwǔhuìgōngyuánliùgǒu。遛狗
Mỗi chiều tôi đều đưa chó đi dạo ở công viên.
2
liùgǒushìjiànhěnfàngsōngdeshì。
Đưa chó đi dạo là việc rất thư giãn.
3
qǐngjìdeliùgǒu遛狗shíyàodàishànggǒuliàn。
Nhớ mang theo dây dắt khi dẫn chó đi dạo nhé.

Từ đã xem

AI