小狗
xiǎogǒu
chó con
Hán việt: tiểu cẩu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎogǒupǎohěnkuài
Con chó con chạy rất nhanh.
2
qīngqīnglexiǎogǒudetóu
Anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve đầu con chó.
3
xiǎogǒutiàoshàngleshāfā
Chú chó nhỏ nhảy lên ghế sofa.
4
xiǎogǒuyǎolekǒu
Con chó con cắn tôi một cái.

Từ đã xem