Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 小狗
小狗
xiǎogǒu
chó con
Hán việt:
tiểu cẩu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 小狗
小
【xiǎo】
nhỏ, bé, ít
狗
【gǒu】
con chó, tuổi chó (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 小狗
Luyện tập
Ví dụ
1
xiǎo
小
gǒu
狗
pǎo
跑
dé
得
hěn
很
kuài
快
。
Con chó con chạy rất nhanh.
2
tā
他
qīngqīng
轻
轻
dì
地
mō
摸
le
了
mō
摸
xiǎo
小
gǒu
狗
de
的
tóu
头
。
Anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve đầu con chó.
3
xiǎo
小
gǒu
狗
tiào
跳
shàng
上
le
了
shāfā
沙
发
。
Chú chó nhỏ nhảy lên ghế sofa.
4
xiǎo
小
gǒu
狗
yǎo
咬
le
了
wǒ
我
yī
一
kǒu
口
。
Con chó con cắn tôi một cái.
Từ đã xem