Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 赠
【贈】
赠
zèng
tặng, biếu
Hán việt:
tặng
Nét bút
丨フノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Số nét
16
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 赠
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
赠送
zèngsòng
Tặng, quà tặng
捐赠
juānzèng
Quyên góp
Ví dụ
1
jiù
旧
yīfú
衣
服
kěyǐ
可
以
juānzèng
捐
赠
。
Quần áo cũ có thể quyên góp.
2
nàwèi
那
位
císhàn
慈
善
jiā
家
juānzèng
捐
赠
le
了
dàliàng
大
量
de
的
qián
钱
gěi
给
pínkùn
贫
困
de
的
értóng
儿
童
。
Vị nhà từ thiện ấy đã quyên góp một lượng lớn tiền cho trẻ em nghèo.
Từ đã xem