赠送
zèngsòng
Tặng, quà tặng
Hán việt: tặng tống
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
juédìngzèngsòng赠送zhèběnshūgěizuìhǎodepéngyǒu
Tôi quyết định tặng cuốn sách này cho người bạn thân nhất của tôi.
2
tāmenzèngsòng赠送leshùhuāgěizuòwéishēngrìlǐwù
Họ đã tặng cô ấy một bó hoa như một món quà sinh nhật.
3
gōngsījuédìngzèngsòng赠送měiwèixīnyuángōngtáibǐjìběndiànnǎo
Công ty quyết định tặng mỗi nhân viên mới một chiếc máy tính xách tay.

Từ đã xem