邮局
家, 个
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Phân tích từ 邮局
Ví dụ
1
这家邮局离我家很近。
Bưu điện này cách nhà tôi rất gần.
2
请问邮局怎么走?
Làm ơn cho hỏi đường đến bưu điện như thế nào?
3
我要在邮局寄一封信。
Tôi muốn gửi một bức thư ở bưu điện.
4
我去邮局顺便取点钱。
Tôi đi bưu điện, tiện rút ít tiền.
5
我去邮局送信。
Tôi đi đến bưu điện để gửi thư.