Chi tiết từ vựng
邮局 【郵局】【yóujú】
(Phân tích từ 邮局)
Nghĩa từ: bưu điện
Hán việt: bưu cục
Lượng từ:
家, 个
Hình ảnh:
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这家
邮局
离
我家
很近。
Bưu điện này cách nhà tôi rất gần.
请问
邮局
怎么
走?
Làm ơn cho hỏi đường đến bưu điện như thế nào?
我要
在
邮局
寄
一封信。
Tôi muốn gửi một bức thư ở bưu điện.
Bình luận